🌟 눈물을 짜다

1. 조금씩 눈물을 흘리며 울다.

1. THÚT THÍT, RƯNG RỨC: Vừa khóc nước mắt vừa chảy chút ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼이 난 아이는 질금질금 눈물을 짜고 있었다.
    The scolding child was squeezing tears in his eyes.

눈물을 짜다: squeeze tears,涙を流す。涙を零す,se tirer des larmes,exprimir lágrimas,يعصر الدموع,,thút thít, rưng rức,(ป.ต.)เค้นน้ำตา ; ค่อย ๆ หลั่งน้ำตา, น้ำตาค่อย ๆ ซึมออก,meneteskan air mata,,挤眼泪,

🗣️ 눈물을 짜다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 눈물을짜다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)