🌟 눈물을 짜다
🗣️ 눈물을 짜다 @ Ví dụ cụ thể
- 눈물을 짜다. [짜다]
• Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)